Có 2 kết quả:

弱不禁風 ruò bù jīn fēng ㄖㄨㄛˋ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄣ ㄈㄥ弱不禁风 ruò bù jīn fēng ㄖㄨㄛˋ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄣ ㄈㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) too weak to stand up to the wind (idiom); extremely delicate
(2) fragile state of health

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) too weak to stand up to the wind (idiom); extremely delicate
(2) fragile state of health

Bình luận 0